Có 2 kết quả:
豪情壮志 háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ • 豪情壯志 háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ
háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty ideals
(2) noble aspirations
(2) noble aspirations
Bình luận 0
háo qíng zhuàng zhì ㄏㄠˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty ideals
(2) noble aspirations
(2) noble aspirations
Bình luận 0